Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XAF
coinmill.com
20.00 314
50.00 784
100.00 1568
200.00 3136
500.00 7841
1000.00 15,682
2000.00 31,364
5000.00 78,410
10,000.00 156,820
20,000.00 313,641
50,000.00 784,102
100,000.00 1,568,204
200,000.00 3,136,407
500,000.00 7,841,018
1,000,000.00 15,682,037
2,000,000.00 31,364,073
5,000,000.00 78,410,183
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF UAH
coinmill.com
500 31.88
1000 63.77
2000 127.53
5000 318.84
10,000 637.67
20,000 1275.34
50,000 3188.36
100,000 6376.72
200,000 12,753.45
500,000 31,883.61
1,000,000 63,767.23
2,000,000 127,534.45
5,000,000 318,836.14
10,000,000 637,672.27
20,000,000 1,275,344.55
50,000,000 3,188,361.37
100,000,000 6,376,722.74
XAF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ