Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


UAH XAU
coinmill.com
20.00 0.000
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.003
500.00 0.007
1000.00 0.014
2000.00 0.027
5000.00 0.068
10,000.00 0.135
20,000.00 0.271
50,000.00 0.677
100,000.00 1.353
200,000.00 2.706
500,000.00 6.765
1,000,000.00 13.530
2,000,000.00 27.061
5,000,000.00 67.652
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU UAH
coinmill.com
0.001 36.95
0.001 73.91
0.002 147.81
0.005 369.54
0.010 739.07
0.020 1478.15
0.050 3695.37
0.100 7390.75
0.200 14,781.50
0.500 36,953.75
1.000 73,907.50
2.000 147,815.00
5.000 369,537.50
10.000 739,074.99
20.000 1,478,149.98
50.000 3,695,374.96
100.000 7,390,749.91
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ