Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UAH
coinmill.com
20 32.95
50 82.37
100 164.74
200 329.48
500 823.69
1000 1647.38
2000 3294.77
5000 8236.92
10,000 16,473.83
20,000 32,947.67
50,000 82,369.17
100,000 164,738.34
200,000 329,476.68
500,000 823,691.70
1,000,000 1,647,383.39
2,000,000 3,294,766.79
5,000,000 8,236,916.97
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025
UAH CZK
coinmill.com
20.00 12
50.00 30
100.00 61
200.00 121
500.00 304
1000.00 607
2000.00 1214
5000.00 3035
10,000.00 6070
20,000.00 12,140
50,000.00 30,351
100,000.00 60,702
200,000.00 121,405
500,000.00 303,512
1,000,000.00 607,023
2,000,000.00 1,214,046
5,000,000.00 3,035,116
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ