Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UAH
coinmill.com
20 31.71
50 79.28
100 158.56
200 317.12
500 792.79
1000 1585.59
2000 3171.17
5000 7927.93
10,000 15,855.85
20,000 31,711.71
50,000 79,279.27
100,000 158,558.54
200,000 317,117.07
500,000 792,792.68
1,000,000 1,585,585.36
2,000,000 3,171,170.73
5,000,000 7,927,926.82
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UAH CZK
coinmill.com
20.00 13
50.00 32
100.00 63
200.00 126
500.00 315
1000.00 631
2000.00 1261
5000.00 3153
10,000.00 6307
20,000.00 12,614
50,000.00 31,534
100,000.00 63,068
200,000.00 126,136
500,000.00 315,341
1,000,000.00 630,682
2,000,000.00 1,261,364
5,000,000.00 3,153,410
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ