Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UAH
coinmill.com
20 34.15
50 85.38
100 170.76
200 341.53
500 853.82
1000 1707.64
2000 3415.27
5000 8538.18
10,000 17,076.36
20,000 34,152.73
50,000 85,381.82
100,000 170,763.65
200,000 341,527.29
500,000 853,818.24
1,000,000 1,707,636.47
2,000,000 3,415,272.94
5,000,000 8,538,182.35
CZK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
UAH CZK
coinmill.com
20.00 12
50.00 29
100.00 59
200.00 117
500.00 293
1000.00 586
2000.00 1171
5000.00 2928
10,000.00 5856
20,000.00 11,712
50,000.00 29,280
100,000.00 58,560
200,000.00 117,121
500,000.00 292,802
1,000,000.00 585,605
2,000,000.00 1,171,209
5,000,000.00 2,928,024
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ