Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UAH
coinmill.com
20 34.81
50 87.02
100 174.04
200 348.07
500 870.18
1000 1740.36
2000 3480.73
5000 8701.82
10,000 17,403.65
20,000 34,807.30
50,000 87,018.25
100,000 174,036.49
200,000 348,072.98
500,000 870,182.45
1,000,000 1,740,364.90
2,000,000 3,480,729.81
5,000,000 8,701,824.51
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
UAH CZK
coinmill.com
20.00 11
50.00 29
100.00 57
200.00 115
500.00 287
1000.00 575
2000.00 1149
5000.00 2873
10,000.00 5746
20,000.00 11,492
50,000.00 28,730
100,000.00 57,459
200,000.00 114,918
500,000.00 287,296
1,000,000.00 574,592
2,000,000.00 1,149,184
5,000,000.00 2,872,961
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ