Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UAH
coinmill.com
20 34.45
50 86.13
100 172.25
200 344.50
500 861.26
1000 1722.51
2000 3445.02
5000 8612.56
10,000 17,225.12
20,000 34,450.24
50,000 86,125.61
100,000 172,251.21
200,000 344,502.43
500,000 861,256.07
1,000,000 1,722,512.14
2,000,000 3,445,024.28
5,000,000 8,612,560.69
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
UAH CZK
coinmill.com
20.00 12
50.00 29
100.00 58
200.00 116
500.00 290
1000.00 581
2000.00 1161
5000.00 2903
10,000.00 5805
20,000.00 11,611
50,000.00 29,027
100,000.00 58,055
200,000.00 116,109
500,000.00 290,274
1,000,000.00 580,547
2,000,000.00 1,161,095
5,000,000.00 2,902,737
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ