Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UAH
coinmill.com
20 34.03
50 85.08
100 170.15
200 340.30
500 850.76
1000 1701.52
2000 3403.03
5000 8507.58
10,000 17,015.16
20,000 34,030.31
50,000 85,075.78
100,000 170,151.55
200,000 340,303.10
500,000 850,757.76
1,000,000 1,701,515.52
2,000,000 3,403,031.05
5,000,000 8,507,577.62
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UAH CZK
coinmill.com
20.00 12
50.00 29
100.00 59
200.00 118
500.00 294
1000.00 588
2000.00 1175
5000.00 2939
10,000.00 5877
20,000.00 11,754
50,000.00 29,386
100,000.00 58,771
200,000.00 117,542
500,000.00 293,856
1,000,000.00 587,711
2,000,000.00 1,175,423
5,000,000.00 2,938,557
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ