Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BTB UAH
coinmill.com
5.00000 20.79
10.00000 41.57
20.00000 83.15
50.00000 207.87
100.00000 415.75
200.00000 831.50
500.00000 2078.74
1000.00000 4157.49
2000.00000 8314.97
5000.00000 20,787.43
10,000.00000 41,574.85
20,000.00000 83,149.70
50,000.00000 207,874.25
100,000.00000 415,748.51
200,000.00000 831,497.01
500,000.00000 2,078,742.53
1,000,000.00000 4,157,485.06
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
UAH BTB
coinmill.com
20.00 4.81060
50.00 12.02650
100.00 24.05300
200.00 48.10601
500.00 120.26501
1000.00 240.53003
2000.00 481.06006
5000.00 1202.65014
10,000.00 2405.30028
20,000.00 4810.60057
50,000.00 12,026.50142
100,000.00 24,053.00284
200,000.00 48,106.00567
500,000.00 120,265.01419
1,000,000.00 240,530.02837
2,000,000.00 481,060.05675
5,000,000.00 1,202,650.14186
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ