Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BOB UAH
coinmill.com
5.0 26.98
10.0 53.95
20.0 107.90
50.0 269.75
100.0 539.51
200.0 1079.01
500.0 2697.53
1000.0 5395.07
2000.0 10,790.13
5000.0 26,975.33
10,000.0 53,950.66
20,000.0 107,901.32
50,000.0 269,753.30
100,000.0 539,506.60
200,000.0 1,079,013.19
500,000.0 2,697,532.98
1,000,000.0 5,395,065.97
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH BOB
coinmill.com
20.00 3.7
50.00 9.3
100.00 18.5
200.00 37.1
500.00 92.7
1000.00 185.4
2000.00 370.7
5000.00 926.8
10,000.00 1853.5
20,000.00 3707.1
50,000.00 9267.7
100,000.00 18,535.5
200,000.00 37,070.9
500,000.00 92,677.3
1,000,000.00 185,354.5
2,000,000.00 370,709.1
5,000,000.00 926,772.7
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ