Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


UAH XPD
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.001
100.00 0.003
200.00 0.006
500.00 0.015
1000.00 0.029
2000.00 0.058
5000.00 0.146
10,000.00 0.291
20,000.00 0.583
50,000.00 1.457
100,000.00 2.914
200,000.00 5.829
500,000.00 14.572
1,000,000.00 29.145
2,000,000.00 58.289
5,000,000.00 145.723
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD UAH
coinmill.com
0.001 34.31
0.002 68.62
0.005 171.56
0.010 343.12
0.020 686.23
0.050 1715.58
0.100 3431.16
0.200 6862.33
0.500 17,155.82
1.000 34,311.64
2.000 68,623.28
5.000 171,558.19
10.000 343,116.39
20.000 686,232.77
50.000 1,715,581.93
100.000 3,431,163.86
200.000 6,862,327.73
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ