Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


DJF UAH
coinmill.com
100 20.80
200 41.60
500 103.99
1000 207.98
2000 415.97
5000 1039.92
10,000 2079.85
20,000 4159.69
50,000 10,399.23
100,000 20,798.47
200,000 41,596.94
500,000 103,992.35
1,000,000 207,984.70
2,000,000 415,969.40
5,000,000 1,039,923.49
10,000,000 2,079,846.98
20,000,000 4,159,693.95
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH DJF
coinmill.com
20.00 100
50.00 240
100.00 480
200.00 960
500.00 2400
1000.00 4810
2000.00 9620
5000.00 24,040
10,000.00 48,080
20,000.00 96,160
50,000.00 240,400
100,000.00 480,800
200,000.00 961,610
500,000.00 2,404,020
1,000,000.00 4,808,050
2,000,000.00 9,616,090
5,000,000.00 24,040,230
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ