Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FKP
coinmill.com
2000 0.54
5000 1.35
10,000 2.70
20,000 5.40
50,000 13.50
100,000 26.99
200,000 53.99
500,000 134.96
1,000,000 269.93
2,000,000 539.85
5,000,000 1349.63
10,000,000 2699.25
20,000,000 5398.51
50,000,000 13,496.27
100,000,000 26,992.54
200,000,000 53,985.08
500,000,000 134,962.70
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FKP BIF
coinmill.com
0.50 1852
1.00 3705
2.00 7409
5.00 18,524
10.00 37,047
20.00 74,095
50.00 185,236
100.00 370,473
200.00 740,945
500.00 1,852,364
1000.00 3,704,727
2000.00 7,409,454
5000.00 18,523,636
10,000.00 37,047,272
20,000.00 74,094,544
50,000.00 185,236,360
100,000.00 370,472,719
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ