Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FKP
coinmill.com
2000 0.55
5000 1.36
10,000 2.73
20,000 5.46
50,000 13.65
100,000 27.29
200,000 54.59
500,000 136.47
1,000,000 272.94
2,000,000 545.88
5,000,000 1364.71
10,000,000 2729.41
20,000,000 5458.82
50,000,000 13,647.06
100,000,000 27,294.12
200,000,000 54,588.24
500,000,000 136,470.60
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FKP BIF
coinmill.com
0.50 1832
1.00 3664
2.00 7328
5.00 18,319
10.00 36,638
20.00 73,276
50.00 183,190
100.00 366,379
200.00 732,759
500.00 1,831,896
1000.00 3,663,793
2000.00 7,327,586
5000.00 18,318,965
10,000.00 36,637,929
20,000.00 73,275,858
50,000.00 183,189,646
100,000.00 366,379,291
FKP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ