Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


FKP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.027
50.00 0.068
100.00 0.136
200.00 0.272
500.00 0.681
1000.00 1.362
2000.00 2.724
5000.00 6.811
10,000.00 13.622
20,000.00 27.243
50,000.00 68.108
100,000.00 136.216
FKP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XPT FKP
coinmill.com
0.001 0.73
0.002 1.47
0.005 3.67
0.010 7.34
0.020 14.68
0.050 36.71
0.100 73.41
0.200 146.83
0.500 367.06
1.000 734.13
2.000 1468.26
5.000 3670.65
10.000 7341.30
20.000 14,682.59
50.000 36,706.48
100.000 73,412.97
200.000 146,825.94
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ