Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


FKP SNT
coinmill.com
0.50 17.515
1.00 35.030
2.00 70.059
5.00 175.149
10.00 350.297
20.00 700.594
50.00 1751.485
100.00 3502.971
200.00 7005.942
500.00 17,514.855
1000.00 35,029.710
2000.00 70,059.419
5000.00 175,148.548
10,000.00 350,297.095
20,000.00 700,594.191
50,000.00 1,751,485.476
100,000.00 3,502,970.953
FKP tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
SNT FKP
coinmill.com
20.000 0.57
50.000 1.43
100.000 2.85
200.000 5.71
500.000 14.27
1000.000 28.55
2000.000 57.09
5000.000 142.74
10,000.000 285.47
20,000.000 570.94
50,000.000 1427.36
100,000.000 2854.72
200,000.000 5709.44
500,000.000 14,273.60
1,000,000.000 28,547.20
2,000,000.000 57,094.39
5,000,000.000 142,735.98
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ