Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu VND có thể được viết D. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FKP VND
coinmill.com
0.50 15,200
1.00 30,400
2.00 60,800
5.00 152,200
10.00 304,400
20.00 608,600
50.00 1,521,600
100.00 3,043,400
200.00 6,086,800
500.00 15,217,000
1000.00 30,433,800
2000.00 60,867,600
5000.00 152,169,000
10,000.00 304,338,200
20,000.00 608,676,200
50,000.00 1,521,690,600
100,000.00 3,043,381,200
FKP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
VND FKP
coinmill.com
20,000 0.66
50,000 1.64
100,000 3.29
200,000 6.57
500,000 16.43
1,000,000 32.86
2,000,000 65.72
5,000,000 164.29
10,000,000 328.58
20,000,000 657.16
50,000,000 1642.91
100,000,000 3285.82
200,000,000 6571.64
500,000,000 16,429.10
1,000,000,000 32,858.19
2,000,000,000 65,716.38
5,000,000,000 164,290.96
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ