Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu VND có thể được viết D. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FKP VND
coinmill.com
0.50 14,800
1.00 29,600
2.00 59,200
5.00 148,000
10.00 296,000
20.00 592,000
50.00 1,480,000
100.00 2,960,000
200.00 5,920,000
500.00 14,799,800
1000.00 29,599,800
2000.00 59,199,400
5000.00 147,998,600
10,000.00 295,997,200
20,000.00 591,994,400
50,000.00 1,479,986,000
100,000.00 2,959,972,000
FKP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VND FKP
coinmill.com
20,000 0.68
50,000 1.69
100,000 3.38
200,000 6.76
500,000 16.89
1,000,000 33.78
2,000,000 67.57
5,000,000 168.92
10,000,000 337.84
20,000,000 675.68
50,000,000 1689.21
100,000,000 3378.41
200,000,000 6756.82
500,000,000 16,892.05
1,000,000,000 33,784.10
2,000,000,000 67,568.21
5,000,000,000 168,920.52
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ