Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


FKP LRD
coinmill.com
0.50 107.45
1.00 214.85
2.00 429.75
5.00 1074.35
10.00 2148.65
20.00 4297.35
50.00 10,743.35
100.00 21,486.65
200.00 42,973.30
500.00 107,433.30
1000.00 214,866.60
2000.00 429,733.20
5000.00 1,074,332.95
10,000.00 2,148,665.90
20,000.00 4,297,331.80
50,000.00 10,743,329.55
100,000.00 21,486,659.10
FKP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
LRD FKP
coinmill.com
100.00 0.47
200.00 0.93
500.00 2.33
1000.00 4.65
2000.00 9.31
5000.00 23.27
10,000.00 46.54
20,000.00 93.08
50,000.00 232.70
100,000.00 465.41
200,000.00 930.81
500,000.00 2327.03
1,000,000.00 4654.05
2,000,000.00 9308.10
5,000,000.00 23,270.25
10,000,000.00 46,540.51
20,000,000.00 93,081.01
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ