Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FKP VUV
coinmill.com
0.50 78
1.00 157
2.00 313
5.00 783
10.00 1566
20.00 3132
50.00 7829
100.00 15,659
200.00 31,318
500.00 78,294
1000.00 156,589
2000.00 313,177
5000.00 782,943
10,000.00 1,565,887
20,000.00 3,131,773
50,000.00 7,829,433
100,000.00 15,658,866
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
VUV FKP
coinmill.com
100 0.64
200 1.28
500 3.19
1000 6.39
2000 12.77
5000 31.93
10,000 63.86
20,000 127.72
50,000 319.31
100,000 638.62
200,000 1277.23
500,000 3193.08
1,000,000 6386.16
2,000,000 12,772.32
5,000,000 31,930.79
10,000,000 63,861.58
20,000,000 127,723.17
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ