Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FKP VUV
coinmill.com
0.50 79
1.00 157
2.00 315
5.00 787
10.00 1575
20.00 3150
50.00 7875
100.00 15,750
200.00 31,499
500.00 78,749
1000.00 157,497
2000.00 314,994
5000.00 787,485
10,000.00 1,574,970
20,000.00 3,149,941
50,000.00 7,874,852
100,000.00 15,749,704
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VUV FKP
coinmill.com
100 0.63
200 1.27
500 3.17
1000 6.35
2000 12.70
5000 31.75
10,000 63.49
20,000 126.99
50,000 317.47
100,000 634.93
200,000 1269.87
500,000 3174.66
1,000,000 6349.33
2,000,000 12,698.65
5,000,000 31,746.63
10,000,000 63,493.26
20,000,000 126,986.52
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ