Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FKP VUV
coinmill.com
0.50 78
1.00 155
2.00 311
5.00 777
10.00 1553
20.00 3107
50.00 7767
100.00 15,535
200.00 31,070
500.00 77,675
1000.00 155,350
2000.00 310,700
5000.00 776,749
10,000.00 1,553,498
20,000.00 3,106,997
50,000.00 7,767,492
100,000.00 15,534,983
FKP tỷ lệ
30 tháng Mười hai 2025
VUV FKP
coinmill.com
100 0.64
200 1.29
500 3.22
1000 6.44
2000 12.87
5000 32.19
10,000 64.37
20,000 128.74
50,000 321.85
100,000 643.71
200,000 1287.42
500,000 3218.54
1,000,000 6437.08
2,000,000 12,874.17
5,000,000 32,185.42
10,000,000 64,370.85
20,000,000 128,741.69
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ