Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FKP NZD
coinmill.com
0.50 1.10
1.00 2.10
2.00 4.20
5.00 10.50
10.00 21.00
20.00 42.10
50.00 105.10
100.00 210.30
200.00 420.50
500.00 1051.40
1000.00 2102.70
2000.00 4205.50
5000.00 10,513.70
10,000.00 21,027.40
20,000.00 42,054.80
50,000.00 105,137.10
100,000.00 210,274.20
FKP tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
NZD FKP
coinmill.com
1.00 0.48
2.00 0.95
5.00 2.38
10.00 4.76
20.00 9.51
50.00 23.78
100.00 47.56
200.00 95.11
500.00 237.78
1000.00 475.57
2000.00 951.14
5000.00 2377.85
10,000.00 4755.70
20,000.00 9511.39
50,000.00 23,778.48
100,000.00 47,556.95
200,000.00 95,113.91
NZD tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ