Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


FKP GHS
coinmill.com
0.50 7.00
1.00 14.00
2.00 28.00
5.00 70.00
10.00 139.99
20.00 279.98
50.00 699.96
100.00 1399.92
200.00 2799.83
500.00 6999.58
1000.00 13,999.16
2000.00 27,998.32
5000.00 69,995.81
10,000.00 139,991.62
20,000.00 279,983.24
50,000.00 699,958.09
100,000.00 1,399,916.18
FKP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
GHS FKP
coinmill.com
10.00 0.71
20.00 1.43
50.00 3.57
100.00 7.14
200.00 14.29
500.00 35.72
1000.00 71.43
2000.00 142.87
5000.00 357.16
10,000.00 714.33
20,000.00 1428.66
50,000.00 3571.64
100,000.00 7143.28
200,000.00 14,286.57
500,000.00 35,716.42
1,000,000.00 71,432.85
2,000,000.00 142,865.70
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ