Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


FKP ISK
coinmill.com
0.50 92
1.00 183
2.00 366
5.00 916
10.00 1832
20.00 3663
50.00 9158
100.00 18,317
200.00 36,633
500.00 91,584
1000.00 183,167
2000.00 366,334
5000.00 915,835
10,000.00 1,831,670
20,000.00 3,663,341
50,000.00 9,158,352
100,000.00 18,316,705
FKP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
ISK FKP
coinmill.com
100 0.55
200 1.09
500 2.73
1000 5.46
2000 10.92
5000 27.30
10,000 54.59
20,000 109.19
50,000 272.97
100,000 545.95
200,000 1091.90
500,000 2729.75
1,000,000 5459.50
2,000,000 10,918.99
5,000,000 27,297.49
10,000,000 54,594.97
20,000,000 109,189.95
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ