Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


FKP ISK
coinmill.com
0.50 93
1.00 185
2.00 371
5.00 927
10.00 1854
20.00 3708
50.00 9269
100.00 18,538
200.00 37,076
500.00 92,691
1000.00 185,381
2000.00 370,763
5000.00 926,907
10,000.00 1,853,815
20,000.00 3,707,630
50,000.00 9,269,075
100,000.00 18,538,149
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
ISK FKP
coinmill.com
100 0.54
200 1.08
500 2.70
1000 5.39
2000 10.79
5000 26.97
10,000 53.94
20,000 107.89
50,000 269.71
100,000 539.43
200,000 1078.86
500,000 2697.14
1,000,000 5394.28
2,000,000 10,788.56
5,000,000 26,971.41
10,000,000 53,942.82
20,000,000 107,885.64
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ