Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


FKP TRY
coinmill.com
0.50 13.61
1.00 27.23
2.00 54.45
5.00 136.13
10.00 272.25
20.00 544.50
50.00 1361.26
100.00 2722.52
200.00 5445.03
500.00 13,612.58
1000.00 27,225.17
2000.00 54,450.34
5000.00 136,125.84
10,000.00 272,251.68
20,000.00 544,503.36
50,000.00 1,361,258.39
100,000.00 2,722,516.78
FKP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
TRY FKP
coinmill.com
20.00 0.73
50.00 1.84
100.00 3.67
200.00 7.35
500.00 18.37
1000.00 36.73
2000.00 73.46
5000.00 183.65
10,000.00 367.31
20,000.00 734.61
50,000.00 1836.54
100,000.00 3673.07
200,000.00 7346.14
500,000.00 18,365.36
1,000,000.00 36,730.72
2,000,000.00 73,461.44
5,000,000.00 183,653.60
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ