Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


FKP XAL
coinmill.com
0.50 0.00
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.01
50.00 0.02
100.00 0.03
200.00 0.07
500.00 0.17
1000.00 0.35
2000.00 0.69
5000.00 1.73
10,000.00 3.46
20,000.00 6.91
50,000.00 17.28
100,000.00 34.55
FKP tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
XAL FKP
coinmill.com
0.00 0.58
0.00 1.45
0.00 2.89
0.00 5.79
0.01 14.47
0.01 28.94
0.02 57.88
0.05 144.70
0.10 289.40
0.20 578.80
0.50 1447.00
1.00 2894.00
2.00 5787.99
5.00 14,469.98
10.00 28,939.97
20.00 57,879.94
50.00 144,699.85
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ