Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


FKP IRR
coinmill.com
0.50 27,180
1.00 54,360
2.00 108,725
5.00 271,810
10.00 543,620
20.00 1,087,240
50.00 2,718,095
100.00 5,436,195
200.00 10,872,390
500.00 27,180,970
1000.00 54,361,945
2000.00 108,723,890
5000.00 271,809,720
10,000.00 543,619,445
20,000.00 1,087,238,890
50,000.00 2,718,097,220
100,000.00 5,436,194,445
FKP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
IRR FKP
coinmill.com
50,000 0.92
100,000 1.84
200,000 3.68
500,000 9.20
1,000,000 18.40
2,000,000 36.79
5,000,000 91.98
10,000,000 183.95
20,000,000 367.90
50,000,000 919.76
100,000,000 1839.52
200,000,000 3679.04
500,000,000 9197.61
1,000,000,000 18,395.22
2,000,000,000 36,790.44
5,000,000,000 91,976.11
10,000,000,000 183,952.21
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ