Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


FKP IRR
coinmill.com
0.50 27,670
1.00 55,340
2.00 110,675
5.00 276,690
10.00 553,385
20.00 1,106,765
50.00 2,766,915
100.00 5,533,835
200.00 11,067,665
500.00 27,669,165
1000.00 55,338,335
2000.00 110,676,665
5000.00 276,691,665
10,000.00 553,383,335
20,000.00 1,106,766,665
50,000.00 2,766,916,665
100,000.00 5,533,833,335
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
IRR FKP
coinmill.com
50,000 0.90
100,000 1.81
200,000 3.61
500,000 9.04
1,000,000 18.07
2,000,000 36.14
5,000,000 90.35
10,000,000 180.71
20,000,000 361.41
50,000,000 903.53
100,000,000 1807.07
200,000,000 3614.13
500,000,000 9035.33
1,000,000,000 18,070.66
2,000,000,000 36,141.31
5,000,000,000 90,353.28
10,000,000,000 180,706.56
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ