Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


AUD FKP
coinmill.com
1.00 0.52
2.00 1.05
5.00 2.62
10.00 5.24
20.00 10.48
50.00 26.20
100.00 52.41
200.00 104.81
500.00 262.03
1000.00 524.06
2000.00 1048.11
5000.00 2620.28
10,000.00 5240.56
20,000.00 10,481.12
50,000.00 26,202.80
100,000.00 52,405.60
200,000.00 104,811.20
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
FKP AUD
coinmill.com
0.50 0.95
1.00 1.90
2.00 3.80
5.00 9.55
10.00 19.10
20.00 38.15
50.00 95.40
100.00 190.80
200.00 381.65
500.00 954.10
1000.00 1908.20
2000.00 3816.40
5000.00 9540.95
10,000.00 19,081.95
20,000.00 38,163.85
50,000.00 95,409.65
100,000.00 190,819.30
FKP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ