Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


FKP GNF
coinmill.com
0.50 5631
1.00 11,263
2.00 22,526
5.00 56,314
10.00 112,629
20.00 225,258
50.00 563,145
100.00 1,126,289
200.00 2,252,578
500.00 5,631,445
1000.00 11,262,890
2000.00 22,525,780
5000.00 56,314,450
10,000.00 112,628,901
20,000.00 225,257,802
50,000.00 563,144,505
100,000.00 1,126,289,009
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
GNF FKP
coinmill.com
5000 0.44
10,000 0.89
20,000 1.78
50,000 4.44
100,000 8.88
200,000 17.76
500,000 44.39
1,000,000 88.79
2,000,000 177.57
5,000,000 443.94
10,000,000 887.87
20,000,000 1775.74
50,000,000 4439.36
100,000,000 8878.72
200,000,000 17,757.43
500,000,000 44,393.58
1,000,000,000 88,787.16
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ