Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


EFL FKP
coinmill.com
10.000 0.48
20.000 0.97
50.000 2.42
100.000 4.84
200.000 9.69
500.000 24.22
1000.000 48.43
2000.000 96.87
5000.000 242.16
10,000.000 484.33
20,000.000 968.65
50,000.000 2421.63
100,000.000 4843.26
200,000.000 9686.52
500,000.000 24,216.30
1,000,000.000 48,432.61
2,000,000.000 96,865.22
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
FKP EFL
coinmill.com
0.50 10.324
1.00 20.647
2.00 41.294
5.00 103.236
10.00 206.472
20.00 412.945
50.00 1032.362
100.00 2064.725
200.00 4129.449
500.00 10,323.623
1000.00 20,647.246
2000.00 41,294.492
5000.00 103,236.230
10,000.00 206,472.461
20,000.00 412,944.921
50,000.00 1,032,362.304
100,000.00 2,064,724.607
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ