Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


FKP MNT
coinmill.com
0.50 2338
1.00 4676
2.00 9352
5.00 23,379
10.00 46,758
20.00 93,516
50.00 233,791
100.00 467,582
200.00 935,164
500.00 2,337,910
1000.00 4,675,820
2000.00 9,351,641
5000.00 23,379,102
10,000.00 46,758,203
20,000.00 93,516,406
50,000.00 233,791,015
100,000.00 467,582,031
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MNT FKP
coinmill.com
2000 0.43
5000 1.07
10,000 2.14
20,000 4.28
50,000 10.69
100,000 21.39
200,000 42.77
500,000 106.93
1,000,000 213.87
2,000,000 427.73
5,000,000 1069.33
10,000,000 2138.66
20,000,000 4277.32
50,000,000 10,693.31
100,000,000 21,386.62
200,000,000 42,773.24
500,000,000 106,933.11
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ