Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


FKP MNT
coinmill.com
0.50 2324
1.00 4649
2.00 9298
5.00 23,244
10.00 46,489
20.00 92,977
50.00 232,443
100.00 464,885
200.00 929,770
500.00 2,324,426
1000.00 4,648,852
2000.00 9,297,705
5000.00 23,244,261
10,000.00 46,488,523
20,000.00 92,977,045
50,000.00 232,442,614
100,000.00 464,885,227
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
MNT FKP
coinmill.com
2000 0.43
5000 1.08
10,000 2.15
20,000 4.30
50,000 10.76
100,000 21.51
200,000 43.02
500,000 107.55
1,000,000 215.11
2,000,000 430.21
5,000,000 1075.53
10,000,000 2151.07
20,000,000 4302.14
50,000,000 10,755.34
100,000,000 21,510.69
200,000,000 43,021.37
500,000,000 107,553.43
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ