Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


FKP MNT
coinmill.com
0.50 2249
1.00 4498
2.00 8996
5.00 22,489
10.00 44,978
20.00 89,957
50.00 224,892
100.00 449,783
200.00 899,566
500.00 2,248,916
1000.00 4,497,831
2000.00 8,995,663
5000.00 22,489,156
10,000.00 44,978,313
20,000.00 89,956,626
50,000.00 224,891,565
100,000.00 449,783,129
FKP tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
MNT FKP
coinmill.com
2000 0.44
5000 1.11
10,000 2.22
20,000 4.45
50,000 11.12
100,000 22.23
200,000 44.47
500,000 111.16
1,000,000 222.33
2,000,000 444.66
5,000,000 1111.65
10,000,000 2223.29
20,000,000 4446.59
50,000,000 11,116.47
100,000,000 22,232.94
200,000,000 44,465.87
500,000,000 111,164.69
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ