Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


CZK FKP
coinmill.com
20 0.68
50 1.69
100 3.38
200 6.76
500 16.89
1000 33.78
2000 67.56
5000 168.89
10,000 337.78
20,000 675.55
50,000 1688.88
100,000 3377.75
200,000 6755.51
500,000 16,888.76
1,000,000 33,777.53
2,000,000 67,555.05
5,000,000 168,887.63
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
FKP CZK
coinmill.com
0.50 15
1.00 30
2.00 59
5.00 148
10.00 296
20.00 592
50.00 1480
100.00 2961
200.00 5921
500.00 14,803
1000.00 29,605
2000.00 59,211
5000.00 148,027
10,000.00 296,055
20,000.00 592,110
50,000.00 1,480,274
100,000.00 2,960,548
FKP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ