Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


FKP KHR
coinmill.com
0.50 2600
1.00 5200
2.00 10,300
5.00 25,900
10.00 51,700
20.00 103,400
50.00 258,600
100.00 517,200
200.00 1,034,400
500.00 2,585,900
1000.00 5,171,800
2000.00 10,343,700
5000.00 25,859,200
10,000.00 51,718,400
20,000.00 103,436,900
50,000.00 258,592,200
100,000.00 517,184,400
FKP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KHR FKP
coinmill.com
5000 0.97
10,000 1.93
20,000 3.87
50,000 9.67
100,000 19.34
200,000 38.67
500,000 96.68
1,000,000 193.35
2,000,000 386.71
5,000,000 966.77
10,000,000 1933.55
20,000,000 3867.09
50,000,000 9667.73
100,000,000 19,335.47
200,000,000 38,670.93
500,000,000 96,677.33
1,000,000,000 193,354.65
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ