Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


FKP KHR
coinmill.com
0.50 2700
1.00 5400
2.00 10,900
5.00 27,100
10.00 54,300
20.00 108,600
50.00 271,500
100.00 543,000
200.00 1,085,900
500.00 2,714,800
1000.00 5,429,600
2000.00 10,859,300
5000.00 27,148,200
10,000.00 54,296,400
20,000.00 108,592,800
50,000.00 271,481,900
100,000.00 542,963,900
FKP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR FKP
coinmill.com
2000 0.37
5000 0.92
10,000 1.84
20,000 3.68
50,000 9.21
100,000 18.42
200,000 36.83
500,000 92.09
1,000,000 184.17
2,000,000 368.35
5,000,000 920.87
10,000,000 1841.74
20,000,000 3683.49
50,000,000 9208.72
100,000,000 18,417.43
200,000,000 36,834.86
500,000,000 92,087.15
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ