Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FKP NGN
coinmill.com
0.50 308
1.00 616
2.00 1232
5.00 3080
10.00 6160
20.00 12,320
50.00 30,801
100.00 61,601
200.00 123,202
500.00 308,006
1000.00 616,011
2000.00 1,232,022
5000.00 3,080,056
10,000.00 6,160,111
20,000.00 12,320,223
50,000.00 30,800,557
100,000.00 61,601,113
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NGN FKP
coinmill.com
500 0.81
1000 1.62
2000 3.25
5000 8.12
10,000 16.23
20,000 32.47
50,000 81.17
100,000 162.33
200,000 324.67
500,000 811.67
1,000,000 1623.35
2,000,000 3246.69
5,000,000 8116.74
10,000,000 16,233.47
20,000,000 32,466.95
50,000,000 81,167.36
100,000,000 162,334.73
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ