Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FKP NGN
coinmill.com
0.50 303
1.00 607
2.00 1213
5.00 3033
10.00 6065
20.00 12,130
50.00 30,326
100.00 60,652
200.00 121,304
500.00 303,259
1000.00 606,519
2000.00 1,213,038
5000.00 3,032,594
10,000.00 6,065,189
20,000.00 12,130,377
50,000.00 30,325,943
100,000.00 60,651,886
FKP tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
NGN FKP
coinmill.com
500 0.82
1000 1.65
2000 3.30
5000 8.24
10,000 16.49
20,000 32.98
50,000 82.44
100,000 164.88
200,000 329.75
500,000 824.38
1,000,000 1648.75
2,000,000 3297.51
5,000,000 8243.77
10,000,000 16,487.53
20,000,000 32,975.07
50,000,000 82,437.67
100,000,000 164,875.33
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ