Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


ETH FKP
coinmill.com
0.0002000 0.61
0.0005000 1.52
0.0010000 3.03
0.0020000 6.06
0.0050000 15.16
0.0100000 30.32
0.0200000 60.65
0.0500000 151.62
0.1000000 303.23
0.2000000 606.46
0.5000000 1516.16
1.0000000 3032.32
2.0000000 6064.63
5.0000000 15,161.59
10.0000000 30,323.17
20.0000000 60,646.35
50.0000000 151,615.87
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FKP ETH
coinmill.com
0.50 0.0001649
1.00 0.0003298
2.00 0.0006596
5.00 0.0016489
10.00 0.0032978
20.00 0.0065956
50.00 0.0164890
100.00 0.0329781
200.00 0.0659562
500.00 0.1648904
1000.00 0.3297808
2000.00 0.6595615
5000.00 1.6489039
10,000.00 3.2978077
20,000.00 6.5956155
50,000.00 16.4890386
100,000.00 32.9780773
FKP tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ