Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


ETH FKP
coinmill.com
0.0002000 0.60
0.0005000 1.49
0.0010000 2.98
0.0020000 5.96
0.0050000 14.90
0.0100000 29.80
0.0200000 59.59
0.0500000 148.99
0.1000000 297.97
0.2000000 595.94
0.5000000 1489.86
1.0000000 2979.71
2.0000000 5959.43
5.0000000 14,898.57
10.0000000 29,797.14
20.0000000 59,594.29
50.0000000 148,985.72
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FKP ETH
coinmill.com
0.50 0.0001678
1.00 0.0003356
2.00 0.0006712
5.00 0.0016780
10.00 0.0033560
20.00 0.0067121
50.00 0.0167801
100.00 0.0335603
200.00 0.0671205
500.00 0.1678013
1000.00 0.3356026
2000.00 0.6712053
5000.00 1.6780132
10,000.00 3.3560264
20,000.00 6.7120527
50,000.00 16.7801318
100,000.00 33.5602636
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ