Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


ETH FKP
coinmill.com
0.0002000 0.60
0.0005000 1.50
0.0010000 3.01
0.0020000 6.02
0.0050000 15.04
0.0100000 30.08
0.0200000 60.17
0.0500000 150.42
0.1000000 300.85
0.2000000 601.69
0.5000000 1504.23
1.0000000 3008.45
2.0000000 6016.90
5.0000000 15,042.26
10.0000000 30,084.52
20.0000000 60,169.04
50.0000000 150,422.59
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FKP ETH
coinmill.com
0.50 0.0001662
1.00 0.0003324
2.00 0.0006648
5.00 0.0016620
10.00 0.0033240
20.00 0.0066479
50.00 0.0166198
100.00 0.0332397
200.00 0.0664794
500.00 0.1661984
1000.00 0.3323969
2000.00 0.6647938
5000.00 1.6619844
10,000.00 3.3239688
20,000.00 6.6479377
50,000.00 16.6198442
100,000.00 33.2396884
FKP tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ