Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FKP LBP
coinmill.com
0.50 9900
1.00 19,800
2.00 39,600
5.00 99,050
10.00 198,050
20.00 396,150
50.00 990,350
100.00 1,980,700
200.00 3,961,400
500.00 9,903,450
1000.00 19,806,900
2000.00 39,613,800
5000.00 99,034,500
10,000.00 198,069,000
20,000.00 396,138,000
50,000.00 990,345,000
100,000.00 1,980,690,000
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
LBP FKP
coinmill.com
10,000 0.50
20,000 1.01
50,000 2.52
100,000 5.05
200,000 10.10
500,000 25.24
1,000,000 50.49
2,000,000 100.97
5,000,000 252.44
10,000,000 504.87
20,000,000 1009.75
50,000,000 2524.37
100,000,000 5048.75
200,000,000 10,097.49
500,000,000 25,243.73
1,000,000,000 50,487.46
2,000,000,000 100,974.91
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ