Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


FKP MZN
coinmill.com
0.50 42
1.00 84
2.00 167
5.00 419
10.00 837
20.00 1674
50.00 4185
100.00 8371
200.00 16,741
500.00 41,853
1000.00 83,705
2000.00 167,410
5000.00 418,525
10,000.00 837,050
20,000.00 1,674,101
50,000.00 4,185,252
100,000.00 8,370,504
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MZN FKP
coinmill.com
50 0.60
100 1.19
200 2.39
500 5.97
1000 11.95
2000 23.89
5000 59.73
10,000 119.47
20,000 238.93
50,000 597.34
100,000 1194.67
200,000 2389.34
500,000 5973.36
1,000,000 11,946.71
2,000,000 23,893.42
5,000,000 59,733.56
10,000,000 119,467.12
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ