Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


FKP MGA
coinmill.com
0.50 2930
1.00 5859
2.00 11,719
5.00 29,297
10.00 58,594
20.00 117,187
50.00 292,968
100.00 585,935
200.00 1,171,871
500.00 2,929,676
1000.00 5,859,353
2000.00 11,718,706
5000.00 29,296,765
10,000.00 58,593,529
20,000.00 117,187,059
50,000.00 292,967,647
100,000.00 585,935,294
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MGA FKP
coinmill.com
5000 0.85
10,000 1.71
20,000 3.41
50,000 8.53
100,000 17.07
200,000 34.13
500,000 85.33
1,000,000 170.67
2,000,000 341.33
5,000,000 853.34
10,000,000 1706.67
20,000,000 3413.35
50,000,000 8533.37
100,000,000 17,066.73
200,000,000 34,133.46
500,000,000 85,333.65
1,000,000,000 170,667.31
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ