Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FKP LKR
coinmill.com
0.50 188
1.00 377
2.00 753
5.00 1883
10.00 3765
20.00 7531
50.00 18,827
100.00 37,653
200.00 75,307
500.00 188,267
1000.00 376,534
2000.00 753,067
5000.00 1,882,669
10,000.00 3,765,337
20,000.00 7,530,674
50,000.00 18,826,686
100,000.00 37,653,372
FKP tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
LKR FKP
coinmill.com
200 0.53
500 1.33
1000 2.66
2000 5.31
5000 13.28
10,000 26.56
20,000 53.12
50,000 132.79
100,000 265.58
200,000 531.16
500,000 1327.90
1,000,000 2655.80
2,000,000 5311.61
5,000,000 13,279.02
10,000,000 26,558.05
20,000,000 53,116.09
50,000,000 132,790.23
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ