Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FKP LKR
coinmill.com
0.50 189
1.00 378
2.00 757
5.00 1892
10.00 3785
20.00 7570
50.00 18,924
100.00 37,848
200.00 75,696
500.00 189,239
1000.00 378,478
2000.00 756,956
5000.00 1,892,389
10,000.00 3,784,778
20,000.00 7,569,556
50,000.00 18,923,889
100,000.00 37,847,778
FKP tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
LKR FKP
coinmill.com
200 0.53
500 1.32
1000 2.64
2000 5.28
5000 13.21
10,000 26.42
20,000 52.84
50,000 132.11
100,000 264.22
200,000 528.43
500,000 1321.08
1,000,000 2642.16
2,000,000 5284.33
5,000,000 13,210.82
10,000,000 26,421.63
20,000,000 52,843.26
50,000,000 132,108.15
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ