Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FKP LKR
coinmill.com
0.50 189
1.00 379
2.00 757
5.00 1893
10.00 3787
20.00 7574
50.00 18,934
100.00 37,868
200.00 75,737
500.00 189,342
1000.00 378,684
2000.00 757,369
5000.00 1,893,421
10,000.00 3,786,843
20,000.00 7,573,686
50,000.00 18,934,215
100,000.00 37,868,429
FKP tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
LKR FKP
coinmill.com
200 0.53
500 1.32
1000 2.64
2000 5.28
5000 13.20
10,000 26.41
20,000 52.81
50,000 132.04
100,000 264.07
200,000 528.14
500,000 1320.36
1,000,000 2640.72
2,000,000 5281.44
5,000,000 13,203.61
10,000,000 26,407.22
20,000,000 52,814.44
50,000,000 132,036.11
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ