Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FKP LKR
coinmill.com
0.50 184
1.00 367
2.00 734
5.00 1836
10.00 3671
20.00 7342
50.00 18,356
100.00 36,712
200.00 73,423
500.00 183,558
1000.00 367,116
2000.00 734,232
5000.00 1,835,580
10,000.00 3,671,161
20,000.00 7,342,322
50,000.00 18,355,805
100,000.00 36,711,609
FKP tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
LKR FKP
coinmill.com
200 0.54
500 1.36
1000 2.72
2000 5.45
5000 13.62
10,000 27.24
20,000 54.48
50,000 136.20
100,000 272.39
200,000 544.79
500,000 1361.97
1,000,000 2723.93
2,000,000 5447.87
5,000,000 13,619.67
10,000,000 27,239.34
20,000,000 54,478.68
50,000,000 136,196.70
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ