Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FKP LKR
coinmill.com
0.50 189
1.00 377
2.00 755
5.00 1887
10.00 3774
20.00 7549
50.00 18,871
100.00 37,743
200.00 75,485
500.00 188,713
1000.00 377,427
2000.00 754,854
5000.00 1,887,134
10,000.00 3,774,268
20,000.00 7,548,536
50,000.00 18,871,341
100,000.00 37,742,682
FKP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LKR FKP
coinmill.com
200 0.53
500 1.32
1000 2.65
2000 5.30
5000 13.25
10,000 26.50
20,000 52.99
50,000 132.48
100,000 264.95
200,000 529.90
500,000 1324.76
1,000,000 2649.52
2,000,000 5299.04
5,000,000 13,247.60
10,000,000 26,495.20
20,000,000 52,990.40
50,000,000 132,476.01
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ