Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP LYD
coinmill.com
0.50 3.153
1.00 6.306
2.00 12.611
5.00 31.528
10.00 63.057
20.00 126.114
50.00 315.285
100.00 630.570
200.00 1261.140
500.00 3152.849
1000.00 6305.699
2000.00 12,611.397
5000.00 31,528.493
10,000.00 63,056.986
20,000.00 126,113.971
50,000.00 315,284.928
100,000.00 630,569.855
FKP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
LYD FKP
coinmill.com
5.000 0.79
10.000 1.59
20.000 3.17
50.000 7.93
100.000 15.86
200.000 31.72
500.000 79.29
1000.000 158.59
2000.000 317.17
5000.000 792.93
10,000.000 1585.87
20,000.000 3171.73
50,000.000 7929.34
100,000.000 15,858.67
200,000.000 31,717.34
500,000.000 79,293.36
1,000,000.000 158,586.71
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ