Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP LYD
coinmill.com
0.50 3.038
1.00 6.076
2.00 12.152
5.00 30.381
10.00 60.761
20.00 121.522
50.00 303.806
100.00 607.611
200.00 1215.222
500.00 3038.055
1000.00 6076.111
2000.00 12,152.222
5000.00 30,380.554
10,000.00 60,761.109
20,000.00 121,522.218
50,000.00 303,805.545
100,000.00 607,611.090
FKP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LYD FKP
coinmill.com
5.000 0.82
10.000 1.65
20.000 3.29
50.000 8.23
100.000 16.46
200.000 32.92
500.000 82.29
1000.000 164.58
2000.000 329.16
5000.000 822.89
10,000.000 1645.79
20,000.000 3291.58
50,000.000 8228.95
100,000.000 16,457.90
200,000.000 32,915.79
500,000.000 82,289.48
1,000,000.000 164,578.96
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ