Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP LYD
coinmill.com
0.50 3.171
1.00 6.341
2.00 12.682
5.00 31.705
10.00 63.410
20.00 126.821
50.00 317.052
100.00 634.105
200.00 1268.210
500.00 3170.524
1000.00 6341.049
2000.00 12,682.098
5000.00 31,705.244
10,000.00 63,410.488
20,000.00 126,820.976
50,000.00 317,052.439
100,000.00 634,104.879
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
LYD FKP
coinmill.com
5.000 0.79
10.000 1.58
20.000 3.15
50.000 7.89
100.000 15.77
200.000 31.54
500.000 78.85
1000.000 157.70
2000.000 315.41
5000.000 788.51
10,000.000 1577.03
20,000.000 3154.05
50,000.000 7885.13
100,000.000 15,770.26
200,000.000 31,540.52
500,000.000 78,851.31
1,000,000.000 157,702.62
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ