Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP LYD
coinmill.com
0.50 3.154
1.00 6.307
2.00 12.615
5.00 31.537
10.00 63.074
20.00 126.147
50.00 315.368
100.00 630.736
200.00 1261.473
500.00 3153.682
1000.00 6307.363
2000.00 12,614.727
5000.00 31,536.816
10,000.00 63,073.633
20,000.00 126,147.266
50,000.00 315,368.165
100,000.00 630,736.330
FKP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LYD FKP
coinmill.com
5.000 0.79
10.000 1.59
20.000 3.17
50.000 7.93
100.000 15.85
200.000 31.71
500.000 79.27
1000.000 158.54
2000.000 317.09
5000.000 792.72
10,000.000 1585.45
20,000.000 3170.90
50,000.000 7927.24
100,000.000 15,854.49
200,000.000 31,708.97
500,000.000 79,272.43
1,000,000.000 158,544.86
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ