Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 13 chữ số có nghĩa.


FKP XEM
coinmill.com
0.50 15.052
1.00 30.105
2.00 60.210
5.00 150.525
10.00 301.050
20.00 602.100
50.00 1505.249
100.00 3010.499
200.00 6020.998
500.00 15,052.494
1000.00 30,104.988
2000.00 60,209.976
5000.00 150,524.941
10,000.00 301,049.882
20,000.00 602,099.763
50,000.00 1,505,249.408
100,000.00 3,010,498.816
FKP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XEM FKP
coinmill.com
20.000 0.66
50.000 1.66
100.000 3.32
200.000 6.64
500.000 16.61
1000.000 33.22
2000.000 66.43
5000.000 166.09
10,000.000 332.17
20,000.000 664.34
50,000.000 1660.85
100,000.000 3321.71
200,000.000 6643.42
500,000.000 16,608.54
1,000,000.000 33,217.09
2,000,000.000 66,434.17
5,000,000.000 166,085.43
XEM tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ