Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FKP XEM
coinmill.com
0.50 17.819
1.00 35.638
2.00 71.276
5.00 178.190
10.00 356.380
20.00 712.760
50.00 1781.900
100.00 3563.801
200.00 7127.601
500.00 17,819.003
1000.00 35,638.006
2000.00 71,276.013
5000.00 178,190.031
10,000.00 356,380.063
20,000.00 712,760.126
50,000.00 1,781,900.314
100,000.00 3,563,800.628
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XEM FKP
coinmill.com
20.000 0.56
50.000 1.40
100.000 2.81
200.000 5.61
500.000 14.03
1000.000 28.06
2000.000 56.12
5000.000 140.30
10,000.000 280.60
20,000.000 561.20
50,000.000 1403.00
100,000.000 2805.99
200,000.000 5611.99
500,000.000 14,029.97
1,000,000.000 28,059.93
2,000,000.000 56,119.86
5,000,000.000 140,299.66
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ