Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP TWD
coinmill.com
0.50 20
1.00 40
2.00 80
5.00 200
10.00 400
20.00 799
50.00 1999
100.00 3997
200.00 7994
500.00 19,985
1000.00 39,971
2000.00 79,942
5000.00 199,855
10,000.00 399,710
20,000.00 799,420
50,000.00 1,998,550
100,000.00 3,997,100
FKP tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
TWD FKP
coinmill.com
20 0.50
50 1.25
100 2.50
200 5.00
500 12.51
1000 25.02
2000 50.04
5000 125.09
10,000 250.18
20,000 500.36
50,000 1250.91
100,000 2501.81
200,000 5003.63
500,000 12,509.07
1,000,000 25,018.14
2,000,000 50,036.28
5,000,000 125,090.69
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ