Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FKP YER
coinmill.com
0.50 165.360
1.00 330.720
2.00 661.435
5.00 1653.590
10.00 3307.180
20.00 6614.365
50.00 16,535.910
100.00 33,071.815
200.00 66,143.630
500.00 165,359.075
1000.00 330,718.150
2000.00 661,436.305
5000.00 1,653,590.755
10,000.00 3,307,181.515
20,000.00 6,614,363.025
50,000.00 16,535,907.565
100,000.00 33,071,815.135
FKP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER FKP
coinmill.com
200.000 0.60
500.000 1.51
1000.000 3.02
2000.000 6.05
5000.000 15.12
10,000.000 30.24
20,000.000 60.47
50,000.000 151.19
100,000.000 302.37
200,000.000 604.74
500,000.000 1511.86
1,000,000.000 3023.72
2,000,000.000 6047.45
5,000,000.000 15,118.61
10,000,000.000 30,237.23
20,000,000.000 60,474.46
50,000,000.000 151,186.14
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ