Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FKP YER
coinmill.com
0.50 164.405
1.00 328.810
2.00 657.620
5.00 1644.055
10.00 3288.105
20.00 6576.215
50.00 16,440.535
100.00 32,881.070
200.00 65,762.145
500.00 164,405.360
1000.00 328,810.715
2000.00 657,621.435
5000.00 1,644,053.585
10,000.00 3,288,107.175
20,000.00 6,576,214.350
50,000.00 16,440,535.875
100,000.00 32,881,071.750
FKP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
YER FKP
coinmill.com
200.000 0.61
500.000 1.52
1000.000 3.04
2000.000 6.08
5000.000 15.21
10,000.000 30.41
20,000.000 60.83
50,000.000 152.06
100,000.000 304.13
200,000.000 608.25
500,000.000 1520.63
1,000,000.000 3041.26
2,000,000.000 6082.53
5,000,000.000 15,206.32
10,000,000.000 30,412.63
20,000,000.000 60,825.27
50,000,000.000 152,063.17
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ