Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Euro được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


EUR UGX
coinmill.com
0.50 2050
1.00 4150
2.00 8300
5.00 20,750
10.00 41,450
20.00 82,900
50.00 207,300
100.00 414,550
200.00 829,150
500.00 2,072,850
1000.00 4,145,700
2000.00 8,291,400
5000.00 20,728,500
10,000.00 41,457,000
20,000.00 82,914,000
50,000.00 207,284,950
100,000.00 414,569,950
EUR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
UGX EUR
coinmill.com
2000 0.48
5000 1.21
10,000 2.41
20,000 4.82
50,000 12.06
100,000 24.12
200,000 48.24
500,000 120.61
1,000,000 241.21
2,000,000 482.43
5,000,000 1206.07
10,000,000 2412.14
20,000,000 4824.28
50,000,000 12,060.69
100,000,000 24,121.38
200,000,000 48,242.76
500,000,000 120,606.91
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ