Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Euro được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EUR NZD
coinmill.com
0.50 0.90
1.00 1.80
2.00 3.60
5.00 9.00
10.00 18.00
20.00 36.10
50.00 90.20
100.00 180.50
200.00 360.90
500.00 902.30
1000.00 1804.50
2000.00 3609.10
5000.00 9022.70
10,000.00 18,045.40
20,000.00 36,090.80
50,000.00 90,226.90
100,000.00 180,453.90
EUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NZD EUR
coinmill.com
1.00 0.55
2.00 1.11
5.00 2.77
10.00 5.54
20.00 11.08
50.00 27.71
100.00 55.42
200.00 110.83
500.00 277.08
1000.00 554.16
2000.00 1108.32
5000.00 2770.79
10,000.00 5541.58
20,000.00 11,083.17
50,000.00 27,707.91
100,000.00 55,415.83
200,000.00 110,831.65
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ