Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


EUR XPD
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.006
10.00 0.012
20.00 0.023
50.00 0.058
100.00 0.116
200.00 0.232
500.00 0.580
1000.00 1.160
2000.00 2.321
5000.00 5.802
10,000.00 11.604
20,000.00 23.208
50,000.00 58.020
100,000.00 116.040
EUR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPD EUR
coinmill.com
0.001 0.86
0.002 1.72
0.005 4.31
0.010 8.62
0.020 17.24
0.050 43.09
0.100 86.18
0.200 172.35
0.500 430.89
1.000 861.77
2.000 1723.54
5.000 4308.85
10.000 8617.70
20.000 17,235.41
50.000 43,088.52
100.000 86,177.04
200.000 172,354.07
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ