Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Euro được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EUR YER
coinmill.com
0.50 141.495
1.00 282.990
2.00 565.980
5.00 1414.945
10.00 2829.890
20.00 5659.785
50.00 14,149.455
100.00 28,298.915
200.00 56,597.830
500.00 141,494.570
1000.00 282,989.145
2000.00 565,978.285
5000.00 1,414,945.715
10,000.00 2,829,891.430
20,000.00 5,659,782.860
50,000.00 14,149,457.155
100,000.00 28,298,914.305
EUR tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
YER EUR
coinmill.com
200.000 0.71
500.000 1.77
1000.000 3.53
2000.000 7.07
5000.000 17.67
10,000.000 35.34
20,000.000 70.67
50,000.000 176.69
100,000.000 353.37
200,000.000 706.74
500,000.000 1766.85
1,000,000.000 3533.70
2,000,000.000 7067.41
5,000,000.000 17,668.52
10,000,000.000 35,337.04
20,000,000.000 70,674.09
50,000,000.000 176,685.22
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ