Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Euro được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EUR YER
coinmill.com
0.50 142.480
1.00 284.960
2.00 569.920
5.00 1424.800
10.00 2849.605
20.00 5699.205
50.00 14,248.015
100.00 28,496.030
200.00 56,992.065
500.00 142,480.160
1000.00 284,960.325
2000.00 569,920.650
5000.00 1,424,801.620
10,000.00 2,849,603.240
20,000.00 5,699,206.480
50,000.00 14,248,016.200
100,000.00 28,496,032.405
EUR tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
YER EUR
coinmill.com
200.000 0.70
500.000 1.75
1000.000 3.51
2000.000 7.02
5000.000 17.55
10,000.000 35.09
20,000.000 70.19
50,000.000 175.46
100,000.000 350.93
200,000.000 701.85
500,000.000 1754.63
1,000,000.000 3509.26
2,000,000.000 7018.52
5,000,000.000 17,546.30
10,000,000.000 35,092.60
20,000,000.000 70,185.21
50,000,000.000 175,463.02
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ