Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Euro được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EUR YER
coinmill.com
0.50 141.845
1.00 283.685
2.00 567.375
5.00 1418.430
10.00 2836.865
20.00 5673.730
50.00 14,184.320
100.00 28,368.640
200.00 56,737.275
500.00 141,843.190
1000.00 283,686.375
2000.00 567,372.755
5000.00 1,418,431.885
10,000.00 2,836,863.775
20,000.00 5,673,727.545
50,000.00 14,184,318.870
100,000.00 28,368,637.735
EUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
YER EUR
coinmill.com
200.000 0.71
500.000 1.76
1000.000 3.53
2000.000 7.05
5000.000 17.63
10,000.000 35.25
20,000.000 70.50
50,000.000 176.25
100,000.000 352.50
200,000.000 705.00
500,000.000 1762.51
1,000,000.000 3525.02
2,000,000.000 7050.04
5,000,000.000 17,625.10
10,000,000.000 35,250.19
20,000,000.000 70,500.39
50,000,000.000 176,250.97
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ