Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


EUR NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 9
10.00 19
20.00 38
50.00 94
100.00 188
200.00 376
500.00 940
1000.00 1880
2000.00 3759
5000.00 9398
10,000.00 18,797
20,000.00 37,594
50,000.00 93,985
100,000.00 187,969
EUR tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
NAS EUR
coinmill.com
1 0.53
2 1.06
5 2.66
10 5.32
20 10.64
50 26.60
100 53.20
200 106.40
500 266.00
1000 532.00
2000 1064.00
5000 2660.01
10,000 5320.01
20,000 10,640.03
50,000 26,600.07
100,000 53,200.14
200,000 106,400.29
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ