Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EUR XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.011
50.00 0.028
100.00 0.057
200.00 0.113
500.00 0.283
1000.00 0.566
2000.00 1.132
5000.00 2.830
10,000.00 5.661
20,000.00 11.321
50,000.00 28.303
100,000.00 56.607
EUR tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
XAU EUR
coinmill.com
0.001 0.88
0.001 1.77
0.002 3.53
0.005 8.83
0.010 17.67
0.020 35.33
0.050 88.33
0.100 176.66
0.200 353.31
0.500 883.28
1.000 1766.57
2.000 3533.14
5.000 8832.85
10.000 17,665.70
20.000 35,331.40
50.000 88,328.49
100.000 176,656.99
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ