Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EUR XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.011
50.00 0.028
100.00 0.055
200.00 0.110
500.00 0.276
1000.00 0.552
2000.00 1.104
5000.00 2.760
10,000.00 5.521
20,000.00 11.041
50,000.00 27.603
100,000.00 55.207
EUR tỷ lệ
22 tháng Năm 2025
XAU EUR
coinmill.com
0.001 0.91
0.001 1.81
0.002 3.62
0.005 9.06
0.010 18.11
0.020 36.23
0.050 90.57
0.100 181.14
0.200 362.27
0.500 905.68
1.000 1811.37
2.000 3622.73
5.000 9056.84
10.000 18,113.67
20.000 36,227.35
50.000 90,568.36
100.000 181,136.73
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ