Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


EUR TIX
coinmill.com
0.50 133.3777
1.00 266.7553
2.00 533.5106
5.00 1333.7766
10.00 2667.5531
20.00 5335.1063
50.00 13,337.7657
100.00 26,675.5315
200.00 53,351.0630
500.00 133,377.6574
1000.00 266,755.3148
2000.00 533,510.6297
5000.00 1,333,776.5742
10,000.00 2,667,553.1485
20,000.00 5,335,106.2969
50,000.00 13,337,765.7423
100,000.00 26,675,531.4845
EUR tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
TIX EUR
coinmill.com
200.0000 0.75
500.0000 1.87
1000.0000 3.75
2000.0000 7.50
5000.0000 18.74
10,000.0000 37.49
20,000.0000 74.98
50,000.0000 187.44
100,000.0000 374.88
200,000.0000 749.75
500,000.0000 1874.38
1,000,000.0000 3748.75
2,000,000.0000 7497.51
5,000,000.0000 18,743.77
10,000,000.0000 37,487.54
20,000,000.0000 74,975.08
50,000,000.0000 187,437.69
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ