Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


EUR KGS
coinmill.com
0.50 50
1.00 101
2.00 201
5.00 503
10.00 1006
20.00 2012
50.00 5030
100.00 10,060
200.00 20,119
500.00 50,298
1000.00 100,595
2000.00 201,191
5000.00 502,977
10,000.00 1,005,954
20,000.00 2,011,909
50,000.00 5,029,771
100,000.00 10,059,543
EUR tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
KGS EUR
coinmill.com
50 0.50
100 0.99
200 1.99
500 4.97
1000 9.94
2000 19.88
5000 49.70
10,000 99.41
20,000 198.82
50,000 497.04
100,000 994.08
200,000 1988.16
500,000 4970.40
1,000,000 9940.81
2,000,000 19,881.62
5,000,000 49,704.05
10,000,000 99,408.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ