Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


EUR KGS
coinmill.com
0.50 47
1.00 94
2.00 188
5.00 471
10.00 942
20.00 1884
50.00 4709
100.00 9418
200.00 18,836
500.00 47,089
1000.00 94,178
2000.00 188,355
5000.00 470,888
10,000.00 941,777
20,000.00 1,883,553
50,000.00 4,708,884
100,000.00 9,417,767
EUR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
KGS EUR
coinmill.com
50 0.53
100 1.06
200 2.12
500 5.31
1000 10.62
2000 21.24
5000 53.09
10,000 106.18
20,000 212.36
50,000 530.91
100,000 1061.82
200,000 2123.65
500,000 5309.11
1,000,000 10,618.23
2,000,000 21,236.46
5,000,000 53,091.14
10,000,000 106,182.28
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ