Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


EUR IQD
coinmill.com
0.50 500
1.00 1500
2.00 3000
5.00 7500
10.00 14,500
20.00 29,000
50.00 73,000
100.00 146,000
200.00 291,500
500.00 729,000
1000.00 1,458,000
2000.00 2,916,500
5000.00 7,290,500
10,000.00 14,581,500
20,000.00 29,163,000
50,000.00 72,907,000
100,000.00 145,814,000
EUR tỷ lệ
16 tháng Tư 2025
IQD EUR
coinmill.com
1000 0.69
2000 1.37
5000 3.43
10,000 6.86
20,000 13.72
50,000 34.29
100,000 68.58
200,000 137.16
500,000 342.90
1,000,000 685.81
2,000,000 1371.61
5,000,000 3429.03
10,000,000 6858.06
20,000,000 13,716.12
50,000,000 34,290.31
100,000,000 68,580.61
200,000,000 137,161.23
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ