Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MAD PTE
coinmill.com
10.0 181.85
20.0 363.65
50.0 909.15
100.0 1818.30
200.0 3636.60
500.0 9091.50
1000.0 18,183.00
2000.0 36,366.00
5000.0 90,915.05
10,000.0 181,830.05
20,000.0 363,660.10
50,000.0 909,150.30
100,000.0 1,818,300.60
200,000.0 3,636,601.20
500,000.0 9,091,503.05
1,000,000.0 18,183,006.05
2,000,000.0 36,366,012.10
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE MAD
coinmill.com
100.00 5.4
200.00 11.0
500.00 27.4
1000.00 55.0
2000.00 110.0
5000.00 275.0
10,000.00 550.0
20,000.00 1100.0
50,000.00 2749.8
100,000.00 5499.6
200,000.00 10,999.2
500,000.00 27,498.2
1,000,000.00 54,996.4
2,000,000.00 109,992.8
5,000,000.00 274,982.0
10,000,000.00 549,964.0
20,000,000.00 1,099,928.2
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ