Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NMC PTE
coinmill.com
0.5000 118.25
1.0000 236.50
2.0000 473.00
5.0000 1182.45
10.0000 2364.90
20.0000 4729.80
50.0000 11,824.50
100.0000 23,649.00
200.0000 47,298.05
500.0000 118,245.10
1000.0000 236,490.20
2000.0000 472,980.40
5000.0000 1,182,450.95
10,000.0000 2,364,901.90
20,000.0000 4,729,803.80
50,000.0000 11,824,509.50
100,000.0000 23,649,019.05
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
PTE NMC
coinmill.com
100.00 0.4229
200.00 0.8457
500.00 2.1143
1000.00 4.2285
2000.00 8.4570
5000.00 21.1425
10,000.00 42.2851
20,000.00 84.5701
50,000.00 211.4253
100,000.00 422.8505
200,000.00 845.7010
500,000.00 2114.2526
1,000,000.00 4228.5052
2,000,000.00 8457.0104
5,000,000.00 21,142.5260
10,000,000.00 42,285.0520
20,000,000.00 84,570.1040
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ