Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


PTE XAG
coinmill.com
100.00 0.025
200.00 0.049
500.00 0.123
1000.00 0.246
2000.00 0.491
5000.00 1.228
10,000.00 2.457
20,000.00 4.914
50,000.00 12.284
100,000.00 24.568
200,000.00 49.136
500,000.00 122.840
1,000,000.00 245.681
2,000,000.00 491.362
5,000,000.00 1228.404
10,000,000.00 2456.809
20,000,000.00 4913.618
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XAG PTE
coinmill.com
0.050 203.50
0.100 407.05
0.200 814.05
0.500 2035.15
1.000 4070.30
2.000 8140.65
5.000 20,351.60
10.000 40,703.20
20.000 81,406.40
50.000 203,516.05
100.000 407,032.05
200.000 814,064.15
500.000 2,035,160.35
1000.000 4,070,320.75
2000.000 8,140,641.50
5000.000 20,351,603.70
10,000.000 40,703,207.45
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ