Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ETC PTE
coinmill.com
0.02000 113.65
0.05000 284.15
0.10000 568.30
0.20000 1136.55
0.50000 2841.40
1.00000 5682.80
2.00000 11,365.60
5.00000 28,414.05
10.00000 56,828.05
20.00000 113,656.10
50.00000 284,140.30
100.00000 568,280.55
200.00000 1,136,561.15
500.00000 2,841,402.85
1000.00000 5,682,805.70
2000.00000 11,365,611.35
5000.00000 28,414,028.40
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE ETC
coinmill.com
100.00 0.01760
200.00 0.03519
500.00 0.08798
1000.00 0.17597
2000.00 0.35194
5000.00 0.87985
10,000.00 1.75969
20,000.00 3.51939
50,000.00 8.79847
100,000.00 17.59694
200,000.00 35.19388
500,000.00 87.98471
1,000,000.00 175.96942
2,000,000.00 351.93883
5,000,000.00 879.84708
10,000,000.00 1759.69417
20,000,000.00 3519.38833
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ