Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PTE SNT
coinmill.com
100.00 13.807
200.00 27.615
500.00 69.037
1000.00 138.073
2000.00 276.146
5000.00 690.366
10,000.00 1380.732
20,000.00 2761.465
50,000.00 6903.662
100,000.00 13,807.324
200,000.00 27,614.649
500,000.00 69,036.622
1,000,000.00 138,073.245
2,000,000.00 276,146.489
5,000,000.00 690,366.224
10,000,000.00 1,380,732.447
20,000,000.00 2,761,464.894
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT PTE
coinmill.com
20.000 144.85
50.000 362.15
100.000 724.25
200.000 1448.50
500.000 3621.25
1000.000 7242.55
2000.000 14,485.05
5000.000 36,212.65
10,000.000 72,425.35
20,000.000 144,850.65
50,000.000 362,126.65
100,000.000 724,253.30
200,000.000 1,448,506.55
500,000.000 3,621,266.40
1,000,000.000 7,242,532.75
2,000,000.000 14,485,065.55
5,000,000.000 36,212,663.85
SNT tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ