Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PTE SNT
coinmill.com
100.00 14.966
200.00 29.932
500.00 74.830
1000.00 149.659
2000.00 299.318
5000.00 748.295
10,000.00 1496.591
20,000.00 2993.182
50,000.00 7482.954
100,000.00 14,965.908
200,000.00 29,931.816
500,000.00 74,829.539
1,000,000.00 149,659.079
2,000,000.00 299,318.158
5,000,000.00 748,295.394
10,000,000.00 1,496,590.788
20,000,000.00 2,993,181.577
PTE tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
SNT PTE
coinmill.com
20.000 133.65
50.000 334.10
100.000 668.20
200.000 1336.35
500.000 3340.95
1000.000 6681.85
2000.000 13,363.70
5000.000 33,409.25
10,000.000 66,818.55
20,000.000 133,637.05
50,000.000 334,092.65
100,000.000 668,185.30
200,000.000 1,336,370.65
500,000.000 3,340,926.60
1,000,000.000 6,681,853.25
2,000,000.000 13,363,706.45
5,000,000.000 33,409,266.15
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ