Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


OMR PTE
coinmill.com
0.200 97.30
0.500 243.20
1.000 486.40
2.000 972.80
5.000 2431.95
10.000 4863.90
20.000 9727.80
50.000 24,319.45
100.000 48,638.90
200.000 97,277.80
500.000 243,194.50
1000.000 486,388.95
2000.000 972,777.90
5000.000 2,431,944.80
10,000.000 4,863,889.55
20,000.000 9,727,779.15
50,000.000 24,319,447.85
OMR tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
PTE OMR
coinmill.com
100.00 0.205
200.00 0.410
500.00 1.030
1000.00 2.055
2000.00 4.110
5000.00 10.280
10,000.00 20.560
20,000.00 41.120
50,000.00 102.800
100,000.00 205.595
200,000.00 411.195
500,000.00 1027.985
1,000,000.00 2055.970
2,000,000.00 4111.935
5,000,000.00 10,279.840
10,000,000.00 20,559.675
20,000,000.00 41,119.355
PTE tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ