Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


OMR PTE
coinmill.com
0.200 88.50
0.500 221.25
1.000 442.55
2.000 885.10
5.000 2212.75
10.000 4425.50
20.000 8850.95
50.000 22,127.40
100.000 44,254.85
200.000 88,509.70
500.000 221,274.25
1000.000 442,548.50
2000.000 885,097.00
5000.000 2,212,742.50
10,000.000 4,425,484.95
20,000.000 8,850,969.95
50,000.000 22,127,424.85
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PTE OMR
coinmill.com
100.00 0.225
200.00 0.450
500.00 1.130
1000.00 2.260
2000.00 4.520
5000.00 11.300
10,000.00 22.595
20,000.00 45.195
50,000.00 112.980
100,000.00 225.965
200,000.00 451.930
500,000.00 1129.820
1,000,000.00 2259.640
2,000,000.00 4519.280
5,000,000.00 11,298.195
10,000,000.00 22,596.395
20,000,000.00 45,192.785
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ